Có 2 kết quả:
用餐时间 yòng cān shí jiān ㄧㄨㄥˋ ㄘㄢ ㄕˊ ㄐㄧㄢ • 用餐時間 yòng cān shí jiān ㄧㄨㄥˋ ㄘㄢ ㄕˊ ㄐㄧㄢ
yòng cān shí jiān ㄧㄨㄥˋ ㄘㄢ ㄕˊ ㄐㄧㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
meal times
Bình luận 0
yòng cān shí jiān ㄧㄨㄥˋ ㄘㄢ ㄕˊ ㄐㄧㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
meal times
Bình luận 0